Trải nghiệm khách hàng là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Trải nghiệm khách hàng là tổng hòa cảm nhận và phản ứng của khách hàng khi tương tác với thương hiệu, bao gồm yếu tố chức năng và cảm xúc đặc trưng. Khái niệm này phản ánh cách doanh nghiệp thiết kế hành trình khách hàng qua các điểm chạm nhằm tạo sự nhất quán và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Khái niệm và phạm vi của trải nghiệm khách hàng

Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience – CX) là toàn bộ cảm nhận, phản ứng, đánh giá và sự tương tác của khách hàng đối với doanh nghiệp trong suốt hành trình tiếp xúc với thương hiệu. Khái niệm này bao gồm cả yếu tố hữu hình như chất lượng sản phẩm, hiệu quả dịch vụ, thời gian phản hồi, lẫn các yếu tố vô hình như cảm xúc, kỳ vọng và mức độ tin tưởng. CX được xem là chỉ báo quan trọng phản ánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường định hướng khách hàng. Các định nghĩa chuẩn hóa từ những tổ chức như Gartner nhấn mạnh rằng CX không chỉ là kết quả của các tương tác đơn lẻ mà là tổng hòa các điểm chạm xuyên suốt chuỗi giá trị.

Trong phạm vi chiến lược, CX được phân tích qua ba lớp tương tác chính: tương tác trước mua (pre-purchase), trong mua (purchase) và sau mua (post-purchase). Mỗi lớp tương tác thiết lập một chuỗi kỳ vọng riêng của khách hàng và đóng góp khác nhau vào ấn tượng tổng thể. Để CX được tối ưu, doanh nghiệp cần đảm bảo độ nhất quán giữa các kênh dịch vụ, khả năng đáp ứng ổn định và sự liên tục về mặt cảm xúc. Hầu hết các mô hình CX hiện đại đều dựa trên dữ liệu hành vi và phân tích cảm xúc để theo dõi sự thay đổi của nhận thức khách hàng theo thời gian.

Các thành phần quyết định phạm vi trải nghiệm khách hàng:

  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và sự phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • Tính hiệu quả của giao tiếp và khả năng hỗ trợ từ doanh nghiệp.
  • Nhận diện thương hiệu và mức độ tin tưởng mà thương hiệu xây dựng.
  • Trải nghiệm cảm xúc tại các điểm chạm trực tiếp và gián tiếp.

Bảng tổng hợp các yếu tố cốt lõi của CX:

Yếu tố Đặc điểm Tác động đến CX
Hiệu quả sản phẩm Độ tin cậy, tính ổn định, chất lượng Quyết định sự hài lòng cơ bản
Dịch vụ khách hàng Tốc độ phản hồi, thái độ, hỗ trợ Ảnh hưởng mạnh tới cảm xúc khách hàng
Giao diện và kênh số Trực quan, dễ sử dụng, đa nền tảng Tạo sự tiện lợi và tăng tính cạnh tranh
Giá trị thương hiệu Uy tín, thông điệp, bản sắc Định hình kỳ vọng ban đầu

Các thành phần cấu tạo trải nghiệm khách hàng

Trải nghiệm khách hàng được tạo nên từ việc kết hợp nhiều thành phần khác nhau, trong đó yếu tố cảm xúc đóng vai trò then chốt. Các nghiên cứu hành vi chỉ ra rằng khách hàng thường đưa ra quyết định dựa trên cảm nhận tổng thể hơn là dựa trên các thông số kỹ thuật cụ thể. Tính nhất quán của dịch vụ, chất lượng giao tiếp, khả năng đồng cảm của nhân viên và sự thuận tiện trong tương tác đều là những yếu tố cấu thành CX. Do đó, doanh nghiệp thường xây dựng bộ tiêu chí nội bộ để đo lường mức độ hiệu quả của từng thành phần.

Những thành phần cấu tạo CX có thể được phân loại thành nhóm chức năng (functional) và nhóm cảm xúc (emotional). Nhóm chức năng bao gồm chất lượng sản phẩm và mức độ hoàn thiện dịch vụ, trong khi nhóm cảm xúc bao gồm niềm tin, cảm giác an toàn, sự thoải mái và sự kết nối với thương hiệu. Một CX bền vững cần đáp ứng hài hòa cả hai yếu tố nhằm tạo ra trải nghiệm trọn vẹn, từ đó thúc đẩy hành vi trung thành của khách hàng. Các phân tích của Harvard Business Review nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong việc duy trì giá trị lâu dài của khách hàng.

Các thành phần chính cấu tạo CX:

  1. Chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng nhu cầu.
  2. Hiệu quả và nhất quán của dịch vụ khách hàng.
  3. Tính thân thiện và trực quan của giao diện/kênh số.
  4. Mức độ tin tưởng và sự đồng cảm từ thương hiệu.
  5. Sự thuận tiện trong giao dịch và hỗ trợ.

Bảng so sánh trọng số tác động của hai nhóm thành phần:

Nhóm yếu tố Ví dụ Tác động ước tính
Chức năng Chất lượng sản phẩm, tốc độ dịch vụ Cao trong giai đoạn đầu tương tác
Cảm xúc Tin tưởng, cảm xúc tích cực, an tâm Quyết định sự trung thành dài hạn

Mô hình hành trình khách hàng và các điểm chạm

Hành trình khách hàng (Customer Journey) là chuỗi các bước mà khách hàng trải qua từ lúc biết đến thương hiệu đến khi trở thành người ủng hộ trung thành. Mô hình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ động lực, kỳ vọng và hành vi khách hàng ở từng giai đoạn. Mỗi bước trong hành trình tiếp xúc, từ quảng cáo, tìm kiếm thông tin, mua hàng, sử dụng đến phản hồi, đều ảnh hưởng đến chất lượng CX tổng thể. Việc lập bản đồ hành trình khách hàng giúp doanh nghiệp nhận diện các điểm chạm cần tối ưu để cải thiện hiệu suất dịch vụ.

Các điểm chạm (touchpoints) là nơi xảy ra tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp, có thể xuất hiện trên kênh trực tuyến như website, ứng dụng, mạng xã hội hoặc kênh ngoại tuyến như cửa hàng, tổng đài chăm sóc khách hàng. Tính nhất quán và chất lượng của các điểm chạm này quyết định mức độ hài lòng của khách hàng. Doanh nghiệp hiện đại sử dụng công nghệ phân tích hành vi đa kênh để đánh giá hiệu quả của từng điểm chạm theo thời gian thực.

Các giai đoạn cơ bản trong hành trình khách hàng:

  • Giai đoạn nhận biết (Awareness)
  • Giai đoạn cân nhắc (Consideration)
  • Giai đoạn mua hàng (Purchase)
  • Giai đoạn sử dụng (Usage)
  • Giai đoạn trung thành – giới thiệu (Loyalty & Advocacy)

Bảng mô tả chức năng chính của từng giai đoạn:

Giai đoạn Mục tiêu Điểm chạm tiêu biểu
Nhận biết Thu hút sự chú ý Quảng cáo, truyền thông số
Cân nhắc Hình thành ý định chọn lựa Website, đánh giá sản phẩm
Mua hàng Hoàn tất giao dịch Cửa hàng, giỏ hàng online
Sử dụng Trải nghiệm thực tế sản phẩm Hỗ trợ kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn
Trung thành Duy trì và giới thiệu thương hiệu Chương trình thành viên, khảo sát

Đo lường và phân tích trải nghiệm khách hàng

Đo lường CX là quá trình thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm hiểu rõ mức độ hài lòng của khách hàng đối với thương hiệu. Các phương pháp đo lường bao gồm khảo sát trực tiếp, phân tích phản hồi, theo dõi hành vi qua nền tảng số và phân tích cảm xúc khách hàng. Một số chỉ số phổ biến được áp dụng rộng rãi như NPS, CSAT và CES, cung cấp dữ liệu tổng quan về mức độ hiệu quả của dịch vụ hoặc sản phẩm. Mỗi chỉ số phản ánh một góc nhìn khác nhau: lòng trung thành, mức độ hài lòng tức thời hoặc nỗ lực khách hàng phải bỏ ra.

Doanh nghiệp ứng dụng các mô hình phân tích tiên tiến để phát hiện điểm nghẽn trong hành trình khách hàng. Các kỹ thuật khai phá dữ liệu, học máy và phân tích dự báo cho phép đánh giá xu hướng, dự đoán nhu cầu và phân khúc khách hàng dựa trên hành vi. Các nghiên cứu của McKinsey chỉ ra rằng doanh nghiệp có hệ thống đo lường CX nhất quán thường sở hữu lợi thế cạnh tranh vượt trội.

Các chỉ số đo lường CX phổ biến:

  • NPS (Net Promoter Score): đo lường khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm.
  • CSAT (Customer Satisfaction Score): đo mức độ hài lòng trực tiếp.
  • CES (Customer Effort Score): đo mức độ thuận tiện khi sử dụng dịch vụ.

Bảng so sánh các chỉ số CX chính:

Chỉ số Ý nghĩa Ứng dụng
NPS Lòng trung thành Dự đoán vòng đời khách hàng
CSAT Mức độ hài lòng Đánh giá chất lượng từng điểm chạm
CES Nỗ lực khách hàng Tối ưu quy trình dịch vụ

Tác động của trải nghiệm khách hàng đến hiệu quả kinh doanh

Trải nghiệm khách hàng (CX) có ảnh hưởng trực tiếp và lâu dài đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện qua sự gia tăng doanh thu, duy trì khách hàng trung thành và giảm chi phí vận hành. Một CX tích cực giúp khách hàng gắn kết sâu hơn với thương hiệu, giảm tần suất khiếu nại và tạo ra mạng lưới truyền miệng tự nhiên. Các nghiên cứu của McKinsey cho thấy doanh nghiệp đầu tư mạnh vào CX có khả năng tăng trưởng doanh thu nhanh hơn từ 10–15% so với đối thủ cùng ngành nhờ khả năng giữ chân khách hàng hiệu quả.

Yếu tố tác động mạnh nhất của CX lên hiệu quả kinh doanh nằm ở “vòng đời khách hàng” – Customer Lifetime Value (CLV). Khi trải nghiệm được cải thiện, khách hàng trung thành hơn và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn trong thời gian dài. Ngoài ra, CX tốt giúp giảm chi phí thu hút khách hàng mới nhờ hiệu ứng lan truyền tích cực qua đánh giá trực tuyến và mạng xã hội. Doanh nghiệp có CX nhất quán còn giảm đáng kể chi phí xử lý khiếu nại, chi phí khuyến mãi và duy trì ổn định nguồn doanh thu.

Một số tác động chính của CX đến hiệu quả kinh doanh:

  • Tăng CLV và duy trì khách hàng lâu dài.
  • Giảm chi phí thu hút khách mới nhờ truyền miệng tích cực.
  • Giảm chi phí vận hành do giảm khiếu nại và lỗi dịch vụ.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường cạnh tranh cao.

Bảng minh họa tác động kinh doanh của CX:

Chỉ tiêu Doanh nghiệp CX yếu Doanh nghiệp CX mạnh
Tỷ lệ khách hàng trung thành Dưới 40% Trên 65%
Số khiếu nại/1000 khách Cao Thấp
Chi phí CSKH Tăng hằng năm Ổn định hoặc giảm
Tỷ lệ tăng trưởng Chậm Ổn định và cao

Cá nhân hóa và vai trò của dữ liệu trong trải nghiệm khách hàng

Cá nhân hóa (personalization) là chiến lược cốt lõi trong quản trị CX hiện đại, dựa trên việc hiểu sâu nhu cầu, hành vi và kỳ vọng riêng của từng khách hàng. Sự phát triển của công nghệ phân tích dữ liệu lớn (big data), AI và học máy giúp doanh nghiệp tùy biến nội dung, sản phẩm và dịch vụ theo thời gian thực. Cá nhân hóa không chỉ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn tạo cảm giác được thấu hiểu, từ đó cải thiện sự gắn kết và hài lòng. Các nền tảng như CRM, CDP (Customer Data Platform) và hệ thống phân tích hành vi cho phép doanh nghiệp thu thập và sử dụng dữ liệu để xây dựng hồ sơ khách hàng toàn diện.

Dữ liệu đóng vai trò nền tảng trong mọi chiến lược cá nhân hóa. Từ lịch sử mua hàng, hành vi duyệt web đến phản hồi trực tiếp, mỗi dữ liệu đều đóng góp vào hiểu biết tổng thể về khách hàng. Việc doanh nghiệp phân tích dữ liệu theo mô hình 360 độ giúp phát hiện nhu cầu tiềm ẩn và tự động đưa ra khuyến nghị cá nhân hóa. Các nghiên cứu được công bố bởi Forrester cho thấy doanh nghiệp triển khai cá nhân hóa dựa trên dữ liệu có khả năng tăng 40% giá trị đơn hàng trung bình.

Một số dạng cá nhân hóa phổ biến:

  • Cá nhân hóa theo hành vi: đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử tương tác.
  • Cá nhân hóa theo nhóm khách hàng: phân khúc thị trường dựa trên dữ liệu nhân khẩu học.
  • Cá nhân hóa theo thời gian thực: điều chỉnh nội dung theo hành vi đang diễn ra.
  • Cá nhân hóa theo vòng đời khách hàng: đề xuất dịch vụ phù hợp từng giai đoạn.

Bảng mô tả mức độ ứng dụng cá nhân hóa:

Mức độ Mô tả Ứng dụng
Cơ bản Sử dụng dữ liệu lịch sử Email marketing, ưu đãi cơ bản
Trung cấp Phân tích hành vi Khuyến nghị sản phẩm, chatbot thông minh
Nâng cao Phân tích dự đoán theo thời gian thực Tự động hóa cá nhân hóa trên đa kênh

Ứng dụng công nghệ trong quản trị trải nghiệm khách hàng

Công nghệ là nền tảng thúc đẩy quản trị CX trong thời đại số, giúp doanh nghiệp tối ưu tốc độ phản hồi, phân tích hành vi và duy trì tính nhất quán trên các kênh dịch vụ. Các nền tảng CRM hiện đại cho phép lưu trữ dữ liệu khách hàng tập trung, liên kết đội ngũ bán hàng – marketing – chăm sóc khách hàng trên cùng hệ thống. Các Contact Center đa kênh (omnichannel) tích hợp thoại, chat, email, mạng xã hội giúp khách hàng nhận được hỗ trợ liên tục mà không phải lặp lại thông tin. Điều này tạo nên trải nghiệm trơn tru, giảm nỗ lực của khách hàng khi tương tác.

AI và tự động hóa đang thay đổi mạnh mẽ cách doanh nghiệp quản lý CX. Chatbot, trợ lý ảo, công nghệ nhận diện cảm xúc và phân tích giọng nói hỗ trợ phản hồi nhanh hơn và giải quyết vấn đề chính xác hơn. Doanh nghiệp ứng dụng phân tích giọng nói để đo lường cảm xúc khách hàng, từ đó cải thiện kịch bản hỗ trợ. Ngoài ra, các hệ thống phân tích dữ liệu thời gian thực cho phép đánh giá mức độ hài lòng ngay tại điểm chạm, giúp doanh nghiệp điều chỉnh dịch vụ tức thời.

Các công nghệ quan trọng trong CX hiện đại:

  • CRM và CDP
  • AI, chatbot, phân tích cảm xúc
  • Contact Center đa kênh
  • Hệ thống tự động hóa tiếp thị (Marketing Automation)

Thách thức trong tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng

Không phải doanh nghiệp nào cũng có thể tối ưu hóa CX dễ dàng. Thách thức lớn nhất nằm ở việc thiếu đồng bộ giữa các hệ thống và quy trình, khiến khách hàng gặp gián đoạn khi chuyển giữa các kênh dịch vụ. Bên cạnh đó, chi phí đầu tư hạ tầng công nghệ lớn và yêu cầu đào tạo nhân sự cũng gây khó khăn. Doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự phức tạp khi tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và duy trì tính chính xác.

Một thách thức quan trọng khác là bảo mật dữ liệu. Khi doanh nghiệp thu thập nhiều dữ liệu cá nhân hơn để cá nhân hóa CX, nguy cơ vi phạm quyền riêng tư tăng lên. Quy định như GDPR buộc doanh nghiệp phải minh bạch trong thu thập và sử dụng dữ liệu. Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có thể mất niềm tin khách hàng hoặc chịu phạt nặng từ cơ quan quản lý.

Một số thách thức phổ biến:

  • Dữ liệu phân tán, không đồng nhất.
  • Chi phí đầu tư công nghệ lớn.
  • Yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt.
  • Khó duy trì trải nghiệm đồng nhất ở quy mô lớn.

Chiến lược xây dựng trải nghiệm khách hàng bền vững

Chiến lược CX bền vững yêu cầu doanh nghiệp kết hợp ba yếu tố: con người, công nghệ và quy trình. Để tạo ra trải nghiệm nhất quán, doanh nghiệp phải xây dựng văn hóa đặt khách hàng làm trung tâm, đào tạo nhân viên có năng lực giải quyết vấn đề và khuyến khích giao tiếp chủ động. Đồng thời, cần hệ thống công nghệ mạnh mẽ để duy trì thông tin khách hàng và hỗ trợ tự động hóa.

Quy trình CX hiệu quả phải đảm bảo khả năng đo lường thường xuyên, phản hồi nhanh và cải tiến liên tục. Doanh nghiệp cần triển khai hệ thống giám sát CX theo thời gian thực, phân tích xu hướng và chủ động xử lý các điểm nghẽn trước khi chúng ảnh hưởng đến khách hàng. Những doanh nghiệp dẫn đầu CX thường duy trì vòng lặp cải tiến khép kín: thu thập dữ liệu → phân tích → hành động → đánh giá lại.

Các yếu tố cấu thành chiến lược CX bền vững:

  • Xây dựng văn hóa “khách hàng là trọng tâm”.
  • Tích hợp công nghệ phân tích nâng cao.
  • Duy trì quy trình cải tiến liên tục.
  • Đảm bảo trải nghiệm đa kênh nhất quán.

Kết luận

Trải nghiệm khách hàng là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thương hiệu, tăng trưởng bền vững và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn. Việc đầu tư vào công nghệ, cải tiến quy trình và đặt khách hàng làm trung tâm là điều kiện cần thiết để tối ưu hóa CX trong môi trường kinh doanh biến đổi liên tục. Một chiến lược CX hiệu quả sẽ tạo ra sự gắn kết cảm xúc, niềm tin và sự trung thành – những yếu tố cốt lõi của thành công doanh nghiệp.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trải nghiệm khách hàng:

Đo lường trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ Dịch bởi AI
Emerald - Tập 41 Số 10 - Trang 790-804 - 2013
Mục đích– Nghiên cứu này nhằm phát triển một thang đo đáng tin cậy và hợp lệ về trải nghiệm khách hàng trong bán lẻ.Thiết kế/phương pháp/tiếp cận– Quá trình phát triển thang đo khoa học đã được thực hiện. Phương pháp khảo sát được sử dụng để thu thập dữ liệu. Kết quả được kiểm tra độ tin cậy và tính hợp lệ bằng Phân tích nhân tố xác nhận.Kết quả– Nghiên cứu khái niệm hóa trải nghiệm khách hàng tro... hiện toàn bộ
Sự tương tác giữa trải nghiệm khách hàng và cam kết Dịch bởi AI
Journal of Services Marketing - Tập 31 Số 2 - Trang 148-160 - 2017
Mục đíchNghiên cứu này nhằm mục đích hiểu rõ hơn về trải nghiệm khách hàng, liên quan đến cam kết của khách hàng và cung cấp một khuôn khổ cho các nghiên cứu trong tương lai về giao thoa của những dòng nghiên cứu mới nổi này.Thiết kế/phương pháp/tiếp cậnNghiên cứu này đóng góp vào các quan điểm lý thuyết và thực tiễn về trải nghiệm khách hàng và việc đo lường nó bằng cách tích hợp tài liệu hiện có... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của trải nghiệm thương hiệu đến chất lượng mối quan hệ và lòng trung thành khách hàng
Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing - - 2020
Nghiên cứu này nhằm xem xét vai trò của trải nghiệm thương hiệu trong việc tạo lập và duy trì chất lượng mối quan hệ thương hiệu - khách hàng và lòng trung thành thương hiệu. Theo đó, mục tiêu của nghiên cứu là đo lường sự tác động của trải nghiệm thương hiệu đến lòng trung thành thương hiệu một cách trực tiếp và gián tiếp thông qua chất lượng mối quan hệ. Mẫu nghiên cứu là 500 khách hàng được phỏ... hiện toàn bộ
#Trải nghiệm thương hiệu #chất lượng mối quan hệ #lòng trung thành thương hiệu
Ảnh hưởng của các yếu tố quản trị trải nghiệm khách hàng đến lòng trung thành của khách hàng – trường hợp các siêu thị tại thành phố Cần Thơ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 1-4 - 2019
Mục tiêu nghiên cứu là xác định mức độ ảnh hưởng quản trị trải nghiệm trải nghiệm khách hàng đến lòng trung thành khách hàng tại các siêu thị Thành phố Cần Thơ. Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện phi xác suất với cỡ mẫu là 217, mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) được sử dụng trong bài nghiên cứu. Kết quả chỉ ra rằng thang đo Quản trị trải nghiệm khách hàng bao gồm bốn thành phần: Yê... hiện toàn bộ
#Quản trị trải nghiệm khách hàng #sự hài lòng khách hàng #lòng trung thành #siêu thị #SEM
Trải nghiệm của hành khách với dịch vụ xe buýt cải thiện chất lượng: Các dịch vụ 'superoute' tại Tyne và Wear Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 37 - Trang 239-256 - 2009
Bài báo này nghiên cứu vai trò của việc nâng cao chất lượng dịch vụ được đưa vào thị trường đã được tự do hóa trong việc cải thiện trải nghiệm đi xe buýt của một mẫu hành khách tại khu vực Tyne và Wear, Anh. Một mô hình lựa chọn tổng quát có thứ tự (GOC) được thực hiện, mô hình này xem xét sự không đồng nhất về sở thích thông qua các tham số ngẫu nhiên, cũng như tính không đồng đều trong phương sa... hiện toàn bộ
#chất lượng dịch vụ #trải nghiệm khách hàng #mô hình lựa chọn tổng quát có thứ tự (GOC) #xe buýt #đối tác xe buýt chất lượng #Tyne and Wear
Biểu diễn phân cấp của trải nghiệm dịch vụ tiêu dùng thỏa mãn Dịch bởi AI
Emerald - Tập 14 Số 2 - Trang 200-216 - 2003
Cấu trúc khái niệm nào nằm dưới các phán xét đánh giá trong tâm trí của người tiêu dùng? Dựa vào lý thuyết về sơ đồ nhận thức và lý thuyết mục đích - phương tiện, chúng tôi chỉ ra rằng các đánh giá của khách hàng có thể được đại diện dưới dạng một tập hợp các yếu tố liên quan đến bản thân, có mối liên hệ với nhau và được tổ chức theo phân cấp. Các yếu tố trong cấu trúc phân cấp này là các thành ph... hiện toàn bộ
#trải nghiệm dịch vụ #sự thỏa mãn của khách hàng #phân cấp #thuộc tính dịch vụ
ABC - Neo khái niệm thương hiệu Dịch bởi AI
Journal of Brand Management - Tập 10 - Trang 95-105 - 2002
Một trang web thành công yêu cầu việc tạo ra trải nghiệm khách hàng mới tận dụng những khả năng độc đáo của Internet. Mặc dù có nhiều cơ hội chưa từng có từ phương tiện kỹ thuật số, chỉ một số ít tổ chức đạt được tỷ lệ chuyển đổi khách truy cập đáng kể. Sự phát triển của số lượng khách truy cập quay lại là sự sống còn của chiến lược tiếp thị Internet thành công. 'Tính chất truyền miệng của Interne... hiện toàn bộ
#trải nghiệm khách hàng #thương hiệu kỹ thuật số #văn hóa Kaizen #quản lý thương hiệu #học tập tổ chức
Tác động của trải nghiệm khách hàng đến các thành phần giá trị thương hiệu điện thoại thông minh
Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing - - 2022
Nghiên cứu này nhằm khám phá tác động của trải nghiệm khách hàng đến các thành phần giá trị thương hiệu điện thoại thông minh tại thị trường TP. Hồ Chí Minh. Mẫu khảo sát là 749 người dùng điện thoại thông minh đang sinh sống tại TP. Hồ Chí Minh. Mô hình cấu trúc (PLS-SEM) được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Bằng phương pháp định tính kết hợp định lượng, kết quả nghiên cứu có nhữn... hiện toàn bộ
#Giá trị thương hiệu #trải nghiệm khách hàng #điện thoại di động
Đánh giá thực nghiệm về sự đánh giá của người tiêu dùng đối với chất lượng dịch vụ trang web: Khái niệm hóa và thử nghiệm một mô hình hình thành Dịch bởi AI
Journal of Services Marketing - Tập 26 Số 6 - Trang 419-434
– Mục tiêu của nghiên cứu này là phát triển và kiểm tra một khái niệm và mô hình cụ thể về chất lượng dịch vụ trang web và ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ trang web đối với lòng trung thành của nhà cung cấp dịch vụ điện tử và truyền miệng. – Dữ liệu từ một cuộc khảo sát trực tuyến với người tiêu dùng trong hai nghiên cứu đã được thu thập. – Kết quả hỗ trợ khái niệm hóa và vận hành chất lượng dịch... hiện toàn bộ
#Chất lượng dịch vụ trang web #lòng trung thành của nhà cung cấp dịch vụ điện tử #truyền miệng #mô hình hình thành #trải nghiệm của khách hàng
Tổng số: 18   
  • 1
  • 2